Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1956 » Lịch âm tháng 1 năm 1956

Lịch âm tháng 1 năm 1956, lịch âm dương tháng 1/1956

Tháng 1 âm năm 1956 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1956 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1956: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1956 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1956 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1956 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1956 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1956

Lịch tháng 1/1956 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/3

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1956 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Chủ nhật, 12/2/1956 1/1/1956 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 13/2/1956 2/1/1956 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 14/2/1956 3/1/1956 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 15/2/1956 4/1/1956 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 16/2/1956 5/1/1956 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 17/2/1956 6/1/1956 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 21/2/1956 10/1/1956 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 23/2/1956 12/1/1956 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 24/2/1956 13/1/1956 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 25/2/1956 14/1/1956 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 26/2/1956 15/1/1956 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1956 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1956 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1956 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1956
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
12/2/1956
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1956
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
13/2/1956
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1956
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
14/2/1956
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1956
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
15/2/1956
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1956
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
16/2/1956
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1956
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Khai Hội Chùa Hương
17/2/1956
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1956
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
18/2/1956
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1956
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
19/2/1956
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1956
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
20/2/1956
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1956
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Ngày Vía Thần Tài
21/2/1956
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1956
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
22/2/1956
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1956
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
23/2/1956
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1956
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Hội Lim Bắc Ninh
24/2/1956
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1956
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Tết Nguyên Tiêu
25/2/1956
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1956
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Tết Nguyên Tiêu
26/2/1956
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1956
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
27/2/1956
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1956
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
28/2/1956
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1956
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
29/2/1956
Thứ tư

Ngày nhuận tháng 2 dương lịch

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1956
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
1/3/1956
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1956
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
2/3/1956
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1956
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
3/3/1956
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1956
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
4/3/1956
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1956
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
5/3/1956
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1956
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
6/3/1956
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1956
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
7/3/1956
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1956
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
8/3/1956
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1956
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
9/3/1956
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1956
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
10/3/1956
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1956
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
11/3/1956
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 06/11/2024 12:30