Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1954 » Lịch âm tháng 8 năm 1954

Lịch âm tháng 8 năm 1954, lịch âm dương tháng 8/1954

Tháng 8 âm năm 1954 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1954: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1954 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1954 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1954 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1954 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1954

Lịch tháng 8/1954 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28

2

29

3

30

4

31

5

1/9

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1954 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 11/9/1954 15/8/1954 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1954 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1954 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1954
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
28/8/1954
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/8/1954
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
29/8/1954
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/8/1954
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
30/8/1954
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/8/1954
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
31/8/1954
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/8/1954
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
1/9/1954
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/8/1954
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
2/9/1954
Thứ năm

Ngày Quốc khánh

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/8/1954
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
3/9/1954
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/8/1954
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
4/9/1954
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/8/1954
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
5/9/1954
Chủ nhật

Ngày Khai Giảng

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/8/1954
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
6/9/1954
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/8/1954
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
7/9/1954
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/8/1954
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
8/9/1954
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/8/1954
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
9/9/1954
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/8/1954
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
10/9/1954
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/8/1954
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ

Ngày Tết Trung thu
11/9/1954
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/8/1954
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
12/9/1954
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/8/1954
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
13/9/1954
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/8/1954
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
14/9/1954
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/8/1954
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
15/9/1954
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/8/1954
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
16/9/1954
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/8/1954
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
17/9/1954
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/8/1954
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
18/9/1954
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/8/1954
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
19/9/1954
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/8/1954
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
20/9/1954
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/8/1954
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
21/9/1954
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/8/1954
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
22/9/1954
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/8/1954
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
23/9/1954
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/8/1954
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
24/9/1954
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/8/1954
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
25/9/1954
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/8/1954
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ
26/9/1954
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 06/11/2024 12:29