Tháng 11 âm năm 1954 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1954 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1954: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1954 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1954 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1954 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1954 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1954
Lịch tháng 11/1954 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1954 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1954 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1954 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1954 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
25/11/1954 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1954 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
26/11/1954 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1954 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
27/11/1954 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1954 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
28/11/1954 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1954 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
29/11/1954 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1954 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
30/11/1954 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1954 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
1/12/1954 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1954 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
2/12/1954 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1954 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
3/12/1954 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1954 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
4/12/1954 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1954 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
5/12/1954 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1954 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
6/12/1954 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1954 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
7/12/1954 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1954 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
8/12/1954 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1954 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
9/12/1954 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1954 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
10/12/1954 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1954 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
11/12/1954 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1954 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
12/12/1954 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1954 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
13/12/1954 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1954 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
14/12/1954 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1954 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
15/12/1954 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1954 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
16/12/1954 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1954 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
17/12/1954 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1954 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
18/12/1954 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1954 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
19/12/1954 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1954 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
20/12/1954 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1954 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
21/12/1954 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1954 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
22/12/1954 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1954 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
23/12/1954 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1954 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Ngọ |
24/12/1954 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |