Tháng 6 âm năm 1953 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1953: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1953 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1953 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1953 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1953 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1953
Lịch tháng 6/1953 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1953 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1953 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1953 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
11/7/1953 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1953 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
12/7/1953 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1953 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
13/7/1953 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1953 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
14/7/1953 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1953 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
15/7/1953 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1953 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
16/7/1953 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1953 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
17/7/1953 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1953 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
18/7/1953 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1953 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
19/7/1953 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1953 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
20/7/1953 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1953 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
21/7/1953 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1953 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
22/7/1953 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1953 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
23/7/1953 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1953 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
24/7/1953 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1953 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
25/7/1953 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1953 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
26/7/1953 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1953 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
27/7/1953 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1953 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
28/7/1953 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1953 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
29/7/1953 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1953 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
30/7/1953 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1953 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
31/7/1953 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1953 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
1/8/1953 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1953 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
2/8/1953 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1953 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
3/8/1953 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1953 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
4/8/1953 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1953 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
5/8/1953 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1953 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
6/8/1953 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1953 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
7/8/1953 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1953 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Tỵ |
8/8/1953 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |