Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1953 » Lịch âm tháng 2 năm 1953

Lịch âm tháng 2 năm 1953, lịch âm dương tháng 2/1953

Tháng 2 âm năm 1953 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1953: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1953 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1953 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1953 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1953 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1953

Lịch tháng 2/1953 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

1/4

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1953 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1953 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1953
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
15/3/1953
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/2/1953
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
16/3/1953
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/2/1953
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
17/3/1953
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/2/1953
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
18/3/1953
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/2/1953
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
19/3/1953
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/2/1953
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
20/3/1953
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/2/1953
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
21/3/1953
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/2/1953
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
22/3/1953
Chủ nhật

Ngày Nước Thế giới

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/2/1953
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
23/3/1953
Thứ hai

Ngày Khí tượng Thế giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/2/1953
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
24/3/1953
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/2/1953
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
25/3/1953
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/2/1953
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
26/3/1953
Thứ năm

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/2/1953
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
27/3/1953
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/2/1953
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
28/3/1953
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/2/1953
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
29/3/1953
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/2/1953
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
30/3/1953
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/2/1953
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
31/3/1953
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/2/1953
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
1/4/1953
Thứ tư

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/2/1953
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
2/4/1953
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/2/1953
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
3/4/1953
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/2/1953
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
4/4/1953
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/2/1953
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
5/4/1953
Chủ nhật

Tết Thanh Minh

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/2/1953
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
6/4/1953
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/2/1953
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
7/4/1953
Thứ ba

Ngày Sức khỏe Thế giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/2/1953
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
8/4/1953
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/2/1953
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
9/4/1953
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/2/1953
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
10/4/1953
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/2/1953
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
11/4/1953
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/2/1953
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
12/4/1953
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/2/1953
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ
13/4/1953
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 06/11/2024 12:21