Tháng 9 âm năm 1952 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 1952 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 1952: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/1952 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 1952 chuẩn xác. Lịch tháng 9/1952 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 1952 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 1952
Lịch tháng 9/1952 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/1952 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 1952 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1952 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
19/10/1952 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/1952 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
20/10/1952 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/1952 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
21/10/1952 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/1952 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
22/10/1952 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/1952 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
23/10/1952 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/1952 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
24/10/1952 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/1952 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
25/10/1952 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/1952 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
26/10/1952 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/1952 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
27/10/1952 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/1952 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
28/10/1952 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/1952 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
29/10/1952 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/1952 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
30/10/1952 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/1952 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
31/10/1952 Thứ sáu Ngày Halloween |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/1952 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
1/11/1952 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/1952 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
2/11/1952 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/1952 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
3/11/1952 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/1952 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
4/11/1952 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/1952 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
5/11/1952 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/1952 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
6/11/1952 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/1952 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
7/11/1952 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/1952 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
8/11/1952 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/1952 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
9/11/1952 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/1952 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
10/11/1952 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/1952 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
11/11/1952 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/1952 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
12/11/1952 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/1952 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
13/11/1952 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/1952 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
14/11/1952 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/1952 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
15/11/1952 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/1952 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Thìn |
16/11/1952 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |