Tháng 8 âm năm 1952 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1952 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1952: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1952 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1952 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1952 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1952 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1952
Lịch tháng 8/1952 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1952 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 3/10/1952 | 15/8/1952 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1952 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1952 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1952 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
19/9/1952 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1952 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
20/9/1952 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1952 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
21/9/1952 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1952 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
22/9/1952 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1952 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
23/9/1952 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1952 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
24/9/1952 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1952 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
25/9/1952 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1952 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
26/9/1952 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1952 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
27/9/1952 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1952 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
28/9/1952 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1952 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
29/9/1952 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1952 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
30/9/1952 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1952 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
1/10/1952 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1952 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
2/10/1952 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1952 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn Ngày Tết Trung thu |
3/10/1952 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1952 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
4/10/1952 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1952 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
5/10/1952 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1952 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
6/10/1952 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1952 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
7/10/1952 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1952 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
8/10/1952 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1952 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
9/10/1952 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1952 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
10/10/1952 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1952 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
11/10/1952 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1952 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
12/10/1952 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1952 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
13/10/1952 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1952 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
14/10/1952 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1952 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
15/10/1952 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1952 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
16/10/1952 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1952 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
17/10/1952 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/8/1952 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Thìn |
18/10/1952 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |