Tháng 11 âm năm 1952 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1952 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1952: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1952 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1952 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1952 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1952 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1952
Lịch tháng 11/1952 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1952 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1952 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1952 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
17/12/1952 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1952 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
18/12/1952 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1952 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
19/12/1952 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1952 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
20/12/1952 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1952 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
21/12/1952 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1952 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
22/12/1952 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1952 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
23/12/1952 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1952 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
24/12/1952 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1952 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
25/12/1952 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1952 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
26/12/1952 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1952 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
27/12/1952 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1952 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
28/12/1952 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1952 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
29/12/1952 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1952 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
30/12/1952 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1952 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
31/12/1952 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1952 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
1/1/1953 Thứ năm Tết Dương Lịch |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1952 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
2/1/1953 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1952 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
3/1/1953 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1952 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
4/1/1953 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1952 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
5/1/1953 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1952 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
6/1/1953 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1952 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
7/1/1953 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1952 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
8/1/1953 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1952 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
9/1/1953 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1952 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
10/1/1953 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1952 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
11/1/1953 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1952 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
12/1/1953 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1952 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
13/1/1953 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1952 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Thìn |
14/1/1953 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |