Tháng 10 âm năm 1952 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1952 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1952: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1952 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1952 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1952 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1952 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1952
Lịch tháng 10/1952 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1952 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1952 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1952 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
17/11/1952 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1952 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
18/11/1952 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1952 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
19/11/1952 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1952 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
20/11/1952 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1952 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
21/11/1952 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1952 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
22/11/1952 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1952 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
23/11/1952 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1952 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
24/11/1952 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1952 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
25/11/1952 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1952 Ngày Bính Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
26/11/1952 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1952 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
27/11/1952 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1952 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
28/11/1952 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1952 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
29/11/1952 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1952 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
30/11/1952 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1952 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
1/12/1952 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1952 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
2/12/1952 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1952 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
3/12/1952 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1952 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
4/12/1952 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1952 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
5/12/1952 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1952 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
6/12/1952 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1952 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
7/12/1952 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1952 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
8/12/1952 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1952 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
9/12/1952 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1952 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
10/12/1952 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1952 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
11/12/1952 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1952 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
12/12/1952 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1952 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
13/12/1952 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1952 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
14/12/1952 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1952 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
15/12/1952 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1952 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
16/12/1952 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |