Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1952 » Lịch âm tháng 1 năm 1952

Lịch âm tháng 1 năm 1952, lịch âm dương tháng 1/1952

Tháng 1 âm năm 1952 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1952 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1952: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1952 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1952 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1952 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1952 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1952

Lịch tháng 1/1952 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

1/2

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1952 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Chủ nhật, 27/1/1952 1/1/1952 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 28/1/1952 2/1/1952 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 29/1/1952 3/1/1952 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 30/1/1952 4/1/1952 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 31/1/1952 5/1/1952 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 1/2/1952 6/1/1952 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 5/2/1952 10/1/1952 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 7/2/1952 12/1/1952 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 8/2/1952 13/1/1952 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 9/2/1952 14/1/1952 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 10/2/1952 15/1/1952 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1952 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1952 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1952 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1952
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
27/1/1952
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1952
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
28/1/1952
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1952
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
29/1/1952
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1952
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
30/1/1952
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1952
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
31/1/1952
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1952
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Khai Hội Chùa Hương
1/2/1952
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1952
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
2/2/1952
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1952
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
3/2/1952
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1952
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
4/2/1952
Thứ hai

Ngày Ung Thư Thế Giới

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1952
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Ngày Vía Thần Tài
5/2/1952
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1952
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
6/2/1952
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1952
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
7/2/1952
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1952
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Hội Lim Bắc Ninh
8/2/1952
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1952
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tết Nguyên Tiêu
9/2/1952
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1952
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tết Nguyên Tiêu
10/2/1952
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1952
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
11/2/1952
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1952
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
12/2/1952
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1952
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
13/2/1952
Thứ tư

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1952
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
14/2/1952
Thứ năm

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1952
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
15/2/1952
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1952
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
16/2/1952
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1952
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
17/2/1952
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1952
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
18/2/1952
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1952
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
19/2/1952
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1952
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
20/2/1952
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1952
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
21/2/1952
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1952
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
22/2/1952
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1952
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
23/2/1952
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1952
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
24/2/1952
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 04/11/2024 03:35