Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1951 » Lịch âm tháng 12 năm 1951

Lịch âm tháng 12 năm 1951, lịch âm dương tháng 12/1951

Tháng 12 âm năm 1951 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1951 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1951: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1951 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1951 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1951 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1951 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1951

Lịch tháng 12/1951 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1951 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28

2

29

3

30

4

31

5

1/1/1952

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1951 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 19/1/1952 23/12/1951 Tết Ông Công Ông Táo

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1951 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1951 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1951 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1951
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
28/12/1951
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/12/1951
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
29/12/1951
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/12/1951
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
30/12/1951
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/12/1951
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
31/12/1951
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/12/1951
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
1/1/1952
Thứ ba

Tết Dương Lịch

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/12/1951
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
2/1/1952
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/12/1951
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
3/1/1952
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/12/1951
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
4/1/1952
Thứ sáu

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/12/1951
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
5/1/1952
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/12/1951
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
6/1/1952
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/12/1951
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
7/1/1952
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/12/1951
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
8/1/1952
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/12/1951
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
9/1/1952
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/12/1951
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
10/1/1952
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/12/1951
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
11/1/1952
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/12/1951
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
12/1/1952
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/12/1951
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
13/1/1952
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/12/1951
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
14/1/1952
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/12/1951
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
15/1/1952
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/12/1951
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
16/1/1952
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/12/1951
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
17/1/1952
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/12/1951
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
18/1/1952
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/12/1951
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão

Tết Ông Công Ông Táo
19/1/1952
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/12/1951
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
20/1/1952
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/12/1951
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
21/1/1952
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/12/1951
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
22/1/1952
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/12/1951
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
23/1/1952
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/12/1951
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
24/1/1952
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Giáo dục

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/12/1951
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
25/1/1952
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/12/1951
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão
26/1/1952
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 09/11/2024 16:26