Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1951 » Lịch âm tháng 1 năm 1951

Lịch âm tháng 1 năm 1951, lịch âm dương tháng 1/1951

Tháng 1 âm năm 1951 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1951 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1951: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1951 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1951 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1951 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1951 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1951

Lịch tháng 1/1951 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1951 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

1/3

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1951 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 6/2/1951 1/1/1951 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 7/2/1951 2/1/1951 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 8/2/1951 3/1/1951 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 9/2/1951 4/1/1951 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 10/2/1951 5/1/1951 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 11/2/1951 6/1/1951 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 15/2/1951 10/1/1951 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 17/2/1951 12/1/1951 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 18/2/1951 13/1/1951 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 19/2/1951 14/1/1951 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 20/2/1951 15/1/1951 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1951 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1951 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1951 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1951
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
6/2/1951
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1951
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
7/2/1951
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1951
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
8/2/1951
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1951
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
9/2/1951
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1951
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
10/2/1951
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1951
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Khai Hội Chùa Hương
11/2/1951
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1951
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
12/2/1951
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1951
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
13/2/1951
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1951
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
14/2/1951
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1951
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Ngày Vía Thần Tài
15/2/1951
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1951
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
16/2/1951
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1951
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
17/2/1951
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1951
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Hội Lim Bắc Ninh
18/2/1951
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1951
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tết Nguyên Tiêu
19/2/1951
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1951
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tết Nguyên Tiêu
20/2/1951
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1951
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
21/2/1951
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1951
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
22/2/1951
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1951
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
23/2/1951
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1951
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
24/2/1951
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1951
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
25/2/1951
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1951
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
26/2/1951
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1951
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
27/2/1951
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1951
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
28/2/1951
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1951
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
1/3/1951
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1951
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
2/3/1951
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1951
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
3/3/1951
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1951
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
4/3/1951
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1951
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
5/3/1951
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1951
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
6/3/1951
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1951
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
7/3/1951
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 06/11/2024 12:27