Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2006 Thứ bảy |
7/6/2006 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/7/2006 Chủ nhật |
8/6/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/7/2006 Thứ hai |
9/6/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/7/2006 Thứ ba |
10/6/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/7/2006 Thứ tư |
11/6/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/7/2006 Thứ năm |
12/6/2006 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/7/2006 Thứ sáu |
13/6/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/7/2006 Thứ bảy |
14/6/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/7/2006 Chủ nhật |
15/6/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/7/2006 Thứ hai |
16/6/2006 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/7/2006 Thứ ba |
17/6/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/7/2006 Thứ tư |
18/6/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/7/2006 Thứ năm |
19/6/2006 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/7/2006 Thứ sáu |
20/6/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/7/2006 Thứ bảy |
21/6/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/7/2006 Chủ nhật |
22/6/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/7/2006 Thứ hai |
23/6/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/7/2006 Thứ ba |
24/6/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/7/2006 Thứ tư |
25/6/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/7/2006 Thứ năm |
26/6/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/7/2006 Thứ sáu |
27/6/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/7/2006 Thứ bảy |
28/6/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/7/2006 Chủ nhật |
29/6/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/7/2006 Thứ hai |
30/6/2006 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Mùi Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/7/2006 Thứ ba |
1/7/2006 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/2006 Thứ tư |
2/7/2006 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/2006 Thứ năm |
3/7/2006 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/2006 Thứ sáu |
4/7/2006 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/2006 Thứ bảy |
5/7/2006 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/7/2006 Chủ nhật |
6/7/2006 Ngày Canh Thân Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/7/2006 Thứ hai |
7/7/2006 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thân Năm Bính Tuất Ngày Lễ Thất tịch |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/6 |
8 |
|||||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: