Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2006 Thứ tư |
4/1/2006 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/2/2006 Thứ năm |
5/1/2006 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/2/2006 Thứ sáu |
6/1/2006 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất Khai Hội Chùa Hương |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/2/2006 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
7/1/2006 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/2/2006 Chủ nhật |
8/1/2006 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/2/2006 Thứ hai |
9/1/2006 Ngày Bính Dần Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/2/2006 Thứ ba |
10/1/2006 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất Ngày Vía Thần Tài |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/2/2006 Thứ tư |
11/1/2006 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/2/2006 Thứ năm |
12/1/2006 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/2/2006 Thứ sáu |
13/1/2006 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất Hội Lim Bắc Ninh |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/2/2006 Thứ bảy |
14/1/2006 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất Tết Nguyên Tiêu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/2/2006 Chủ nhật |
15/1/2006 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất Tết Nguyên Tiêu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/2/2006 Thứ hai Ngày Phát Thanh Thế Giới |
16/1/2006 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/2/2006 Thứ ba Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
17/1/2006 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/2/2006 Thứ tư |
18/1/2006 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/2/2006 Thứ năm |
19/1/2006 Ngày Bính Tý Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/2/2006 Thứ sáu |
20/1/2006 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/2/2006 Thứ bảy |
21/1/2006 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/2/2006 Chủ nhật |
22/1/2006 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/2/2006 Thứ hai |
23/1/2006 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/2/2006 Thứ ba |
24/1/2006 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/2/2006 Thứ tư |
25/1/2006 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/2/2006 Thứ năm |
26/1/2006 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/2/2006 Thứ sáu |
27/1/2006 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/2/2006 Thứ bảy |
28/1/2006 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/2/2006 Chủ nhật |
29/1/2006 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/2/2006 Thứ hai |
30/1/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Dần Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/2/2006 Thứ ba |
1/2/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/1 |
5 |
6 |
7 |
8 |
||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: