Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2005: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2005 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2005, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2005. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2005 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2005: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2005 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2005 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2005
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2005 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Lao Động |
23/3/2005 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/5/2005 Thứ hai |
24/3/2005 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/5/2005 Thứ ba |
25/3/2005 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/5/2005 Thứ tư |
26/3/2005 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/5/2005 Thứ năm |
27/3/2005 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/5/2005 Thứ sáu |
28/3/2005 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/5/2005 Thứ bảy |
29/3/2005 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/5/2005 Chủ nhật |
1/4/2005 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/5/2005 Thứ hai |
2/4/2005 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/5/2005 Thứ ba |
3/4/2005 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/5/2005 Thứ tư |
4/4/2005 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/5/2005 Thứ năm |
5/4/2005 Ngày Bính Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/5/2005 Thứ sáu |
6/4/2005 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/5/2005 Thứ bảy |
7/4/2005 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/5/2005 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Gia Đình |
8/4/2005 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/5/2005 Thứ hai |
9/4/2005 Ngày Canh Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/5/2005 Thứ ba |
10/4/2005 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/5/2005 Thứ tư |
11/4/2005 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/5/2005 Thứ năm |
12/4/2005 Ngày Quý Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/5/2005 Thứ sáu |
13/4/2005 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/5/2005 Thứ bảy |
14/4/2005 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/5/2005 Chủ nhật |
15/4/2005 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/5/2005 Thứ hai |
16/4/2005 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/5/2005 Thứ ba |
17/4/2005 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/5/2005 Thứ tư |
18/4/2005 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/5/2005 Thứ năm |
19/4/2005 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/5/2005 Thứ sáu |
20/4/2005 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/5/2005 Thứ bảy |
21/4/2005 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/5/2005 Chủ nhật |
22/4/2005 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/5/2005 Thứ hai |
23/4/2005 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
31/5/2005 Thứ ba |
24/4/2005 Ngày Ất Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/3 |
||||||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: