Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2004: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2004 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2004, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2004. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2004 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2004: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2004 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2004 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2004
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2004 Thứ năm |
12/2/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/4/2004 Thứ sáu |
13/2/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/4/2004 Thứ bảy |
14/2/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/4/2004 Chủ nhật |
15/2/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/4/2004 Thứ hai |
16/2/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/4/2004 Thứ ba |
17/2/2004 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/4/2004 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
18/2/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/4/2004 Thứ năm |
19/2/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/4/2004 Thứ sáu |
20/2/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/4/2004 Thứ bảy |
21/2/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/4/2004 Chủ nhật |
22/2/2004 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/4/2004 Thứ hai |
23/2/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/4/2004 Thứ ba |
24/2/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/4/2004 Thứ tư |
25/2/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/4/2004 Thứ năm |
26/2/2004 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/4/2004 Thứ sáu |
27/2/2004 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/4/2004 Thứ bảy |
28/2/2004 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/4/2004 Chủ nhật |
29/2/2004 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/4/2004 Thứ hai |
1/3/2004 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/4/2004 Thứ ba |
2/3/2004 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/4/2004 Thứ tư |
3/3/2004 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân Tết Hàn Thực |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/4/2004 Thứ năm Ngày Trái Đất |
4/3/2004 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/4/2004 Thứ sáu |
5/3/2004 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/4/2004 Thứ bảy |
6/3/2004 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/4/2004 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
7/3/2004 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/4/2004 Thứ hai |
8/3/2004 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/4/2004 Thứ ba |
9/3/2004 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/4/2004 Thứ tư |
10/3/2004 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/4/2004 Thứ năm |
11/3/2004 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/4/2004 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
12/3/2004 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/2 |
13 |
14 |
15 |
|||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: