Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 2003 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2003
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2003 Thứ ba |
2/6/2003 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/7/2003 Thứ tư |
3/6/2003 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/7/2003 Thứ năm |
4/6/2003 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/7/2003 Thứ sáu |
5/6/2003 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/7/2003 Thứ bảy |
6/6/2003 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/7/2003 Chủ nhật |
7/6/2003 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/7/2003 Thứ hai |
8/6/2003 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/7/2003 Thứ ba |
9/6/2003 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/7/2003 Thứ tư |
10/6/2003 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/7/2003 Thứ năm |
11/6/2003 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/7/2003 Thứ sáu |
12/6/2003 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/7/2003 Thứ bảy |
13/6/2003 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/7/2003 Chủ nhật |
14/6/2003 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/7/2003 Thứ hai |
15/6/2003 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/7/2003 Thứ ba |
16/6/2003 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/7/2003 Thứ tư |
17/6/2003 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/7/2003 Thứ năm |
18/6/2003 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/7/2003 Thứ sáu |
19/6/2003 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/7/2003 Thứ bảy |
20/6/2003 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/7/2003 Chủ nhật |
21/6/2003 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/7/2003 Thứ hai |
22/6/2003 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/7/2003 Thứ ba |
23/6/2003 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/7/2003 Thứ tư |
24/6/2003 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/7/2003 Thứ năm |
25/6/2003 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/7/2003 Thứ sáu |
26/6/2003 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/7/2003 Thứ bảy |
27/6/2003 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/7/2003 Chủ nhật |
28/6/2003 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/7/2003 Thứ hai |
29/6/2003 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/7/2003 Thứ ba |
1/7/2003 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thân Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/7/2003 Thứ tư |
2/7/2003 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thân Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/7/2003 Thứ năm |
3/7/2003 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thân Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/6 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: