Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2003 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2003
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2003 Thứ ba |
30/2/2003 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/4/2003 Thứ tư |
1/3/2003 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/4/2003 Thứ năm |
2/3/2003 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/4/2003 Thứ sáu |
3/3/2003 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi Tết Hàn Thực |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/4/2003 Thứ bảy |
4/3/2003 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/4/2003 Chủ nhật |
5/3/2003 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/4/2003 Thứ hai Ngày Sức khỏe Thế giới |
6/3/2003 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/4/2003 Thứ ba |
7/3/2003 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/4/2003 Thứ tư |
8/3/2003 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/4/2003 Thứ năm |
9/3/2003 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/4/2003 Thứ sáu |
10/3/2003 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/4/2003 Thứ bảy |
11/3/2003 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/4/2003 Chủ nhật |
12/3/2003 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/4/2003 Thứ hai |
13/3/2003 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/4/2003 Thứ ba |
14/3/2003 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/4/2003 Thứ tư |
15/3/2003 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/4/2003 Thứ năm |
16/3/2003 Ngày Canh Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/4/2003 Thứ sáu |
17/3/2003 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/4/2003 Thứ bảy |
18/3/2003 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/4/2003 Chủ nhật |
19/3/2003 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/4/2003 Thứ hai |
20/3/2003 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/4/2003 Thứ ba Ngày Trái Đất |
21/3/2003 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/4/2003 Thứ tư |
22/3/2003 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/4/2003 Thứ năm |
23/3/2003 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/4/2003 Thứ sáu Ngày Sốt Rét Thế Giới |
24/3/2003 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/4/2003 Thứ bảy |
25/3/2003 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/4/2003 Chủ nhật |
26/3/2003 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/4/2003 Thứ hai |
27/3/2003 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/4/2003 Thứ ba |
28/3/2003 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/4/2003 Thứ tư Ngày Thống Nhất Đất Nước |
29/3/2003 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
30/2 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: