Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 2003 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2003

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2003: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2003: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2003 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2003, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2003. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2003 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2003: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2003 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2003 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2003

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2003
Thứ bảy
1/1/2003
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/2/2003
Chủ nhật
2/1/2003
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/2/2003
Thứ hai
3/1/2003
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/2/2003
Thứ ba

Ngày Ung Thư Thế Giới
4/1/2003
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/2/2003
Thứ tư
5/1/2003
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/2/2003
Thứ năm
6/1/2003
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Khai Hội Chùa Hương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/2/2003
Thứ sáu
7/1/2003
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/2/2003
Thứ bảy
8/1/2003
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/2/2003
Chủ nhật
9/1/2003
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/2/2003
Thứ hai
10/1/2003
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Ngày Vía Thần Tài

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/2/2003
Thứ ba
11/1/2003
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/2/2003
Thứ tư
12/1/2003
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/2/2003
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới
13/1/2003
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Hội Lim Bắc Ninh

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/2/2003
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
14/1/2003
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Tết Nguyên Tiêu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/2/2003
Thứ bảy
15/1/2003
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Tết Nguyên Tiêu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/2/2003
Chủ nhật
16/1/2003
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/2/2003
Thứ hai
17/1/2003
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/2/2003
Thứ ba
18/1/2003
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/2/2003
Thứ tư
19/1/2003
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/2003
Thứ năm
20/1/2003
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/2003
Thứ sáu
21/1/2003
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/2003
Thứ bảy
22/1/2003
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/2003
Chủ nhật
23/1/2003
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/2003
Thứ hai
24/1/2003
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/2003
Thứ ba
25/1/2003
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/2/2003
Thứ tư
26/1/2003
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/2/2003
Thứ năm
27/1/2003
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/2/2003
Thứ sáu
28/1/2003
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2003
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/1/2003

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 22:27