Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 2001 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2001
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2001 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
10/4/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/6/2001 Thứ bảy |
11/4/2001 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/6/2001 Chủ nhật |
12/4/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/6/2001 Thứ hai |
13/4/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/6/2001 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
14/4/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/6/2001 Thứ tư |
15/4/2001 Ngày Canh Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/6/2001 Thứ năm |
16/4/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/6/2001 Thứ sáu |
17/4/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/6/2001 Thứ bảy |
18/4/2001 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/6/2001 Chủ nhật |
19/4/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/6/2001 Thứ hai |
20/4/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/6/2001 Thứ ba |
21/4/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/6/2001 Thứ tư |
22/4/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/6/2001 Thứ năm |
23/4/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/6/2001 Thứ sáu |
24/4/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/6/2001 Thứ bảy |
25/4/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/6/2001 Chủ nhật |
26/4/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/6/2001 Thứ hai |
27/4/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/6/2001 Thứ ba |
28/4/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/6/2001 Thứ tư |
29/4/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/6/2001 Thứ năm |
1/5/2001 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/6/2001 Thứ sáu |
2/5/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/6/2001 Thứ bảy |
3/5/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/6/2001 Chủ nhật |
4/5/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/6/2001 Thứ hai |
5/5/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/6/2001 Thứ ba |
6/5/2001 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/6/2001 Thứ tư |
7/5/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/6/2001 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
8/5/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/6/2001 Thứ sáu |
9/5/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/6/2001 Thứ bảy |
10/5/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/4 |
11 |
12 |
||||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: