Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2001: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2001 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2001, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2001. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2001 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2001: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2001 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2001 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2001
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2001 Thứ hai |
15/8/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ Ngày Tết Trung thu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/10/2001 Thứ ba |
16/8/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/10/2001 Thứ tư |
17/8/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/10/2001 Thứ năm |
18/8/2001 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/10/2001 Thứ sáu |
19/8/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/10/2001 Thứ bảy |
20/8/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/10/2001 Chủ nhật |
21/8/2001 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/10/2001 Thứ hai |
22/8/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/10/2001 Thứ ba |
23/8/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/10/2001 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
24/8/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/10/2001 Thứ năm |
25/8/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/10/2001 Thứ sáu |
26/8/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/10/2001 Thứ bảy |
27/8/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/10/2001 Chủ nhật |
28/8/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/10/2001 Thứ hai |
29/8/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/10/2001 Thứ ba |
30/8/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/10/2001 Thứ tư |
1/9/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/2001 Thứ năm |
2/9/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/2001 Thứ sáu |
3/9/2001 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/2001 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
4/9/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/2001 Chủ nhật |
5/9/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/2001 Thứ hai |
6/9/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/2001 Thứ ba |
7/9/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/2001 Thứ tư |
8/9/2001 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/2001 Thứ năm |
9/9/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/10/2001 Thứ sáu |
10/9/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/2001 Thứ bảy |
11/9/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/2001 Chủ nhật |
12/9/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/2001 Thứ hai |
13/9/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/2001 Thứ ba |
14/9/2001 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/10/2001 Thứ tư Ngày Halloween |
15/9/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/8 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: