Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2000: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/2000 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-2000, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/2000. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2000 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 2000: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/2000 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 2000 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 2000
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2000 Thứ ba |
2/7/2000 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/8/2000 Thứ tư |
3/7/2000 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/8/2000 Thứ năm |
4/7/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/8/2000 Thứ sáu |
5/7/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/8/2000 Thứ bảy |
6/7/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/8/2000 Chủ nhật |
7/7/2000 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn Ngày Lễ Thất tịch |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/8/2000 Thứ hai |
8/7/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/8/2000 Thứ ba |
9/7/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/8/2000 Thứ tư |
10/7/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/8/2000 Thứ năm |
11/7/2000 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/8/2000 Thứ sáu |
12/7/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/8/2000 Thứ bảy |
13/7/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/8/2000 Chủ nhật |
14/7/2000 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/8/2000 Thứ hai |
15/7/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/8/2000 Thứ ba |
16/7/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/8/2000 Thứ tư |
17/7/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/8/2000 Thứ năm |
18/7/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/8/2000 Thứ sáu |
19/7/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/8/2000 Thứ bảy |
20/7/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/8/2000 Chủ nhật |
21/7/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/8/2000 Thứ hai |
22/7/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/8/2000 Thứ ba |
23/7/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/8/2000 Thứ tư |
24/7/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/8/2000 Thứ năm |
25/7/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/8/2000 Thứ sáu |
26/7/2000 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/8/2000 Thứ bảy |
27/7/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/8/2000 Chủ nhật |
28/7/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/8/2000 Thứ hai |
29/7/2000 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/8/2000 Thứ ba |
1/8/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/8/2000 Thứ tư |
2/8/2000 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/8/2000 Thứ năm |
3/8/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/7 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: