Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2000: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/2000 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-2000, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/2000. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2000 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 2000: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/2000 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 2000 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2000
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2000 Chủ nhật |
4/9/2000 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/10/2000 Thứ hai |
5/9/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/10/2000 Thứ ba |
6/9/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/10/2000 Thứ tư |
7/9/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/10/2000 Thứ năm |
8/9/2000 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/10/2000 Thứ sáu |
9/9/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/10/2000 Thứ bảy |
10/9/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/10/2000 Chủ nhật |
11/9/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/10/2000 Thứ hai |
12/9/2000 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/10/2000 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
13/9/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/10/2000 Thứ tư |
14/9/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/10/2000 Thứ năm |
15/9/2000 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/10/2000 Thứ sáu |
16/9/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/10/2000 Thứ bảy |
17/9/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/10/2000 Chủ nhật |
18/9/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/10/2000 Thứ hai |
19/9/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/10/2000 Thứ ba |
20/9/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/10/2000 Thứ tư |
21/9/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/10/2000 Thứ năm |
22/9/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/10/2000 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
23/9/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/10/2000 Thứ bảy |
24/9/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/10/2000 Chủ nhật |
25/9/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/2000 Thứ hai |
26/9/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/10/2000 Thứ ba |
27/9/2000 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/10/2000 Thứ tư |
28/9/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/10/2000 Thứ năm |
29/9/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/10/2000 Thứ sáu |
1/10/2000 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/10/2000 Thứ bảy |
2/10/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/10/2000 Chủ nhật |
3/10/2000 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/10/2000 Thứ hai |
4/10/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/10/2000 Thứ ba Ngày Halloween |
5/10/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/9 |
||||||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: