Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1999: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1999 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1999, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1999. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1999 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1999: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1999 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1999 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1999
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1999 Thứ sáu |
22/8/1999 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/10/1999 Thứ bảy |
23/8/1999 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/10/1999 Chủ nhật |
24/8/1999 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/10/1999 Thứ hai |
25/8/1999 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/10/1999 Thứ ba |
26/8/1999 Ngày Canh Dần Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/10/1999 Thứ tư |
27/8/1999 Ngày Tân Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/10/1999 Thứ năm |
28/8/1999 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/10/1999 Thứ sáu |
29/8/1999 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/10/1999 Thứ bảy |
1/9/1999 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/10/1999 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
2/9/1999 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/10/1999 Thứ hai |
3/9/1999 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/10/1999 Thứ ba |
4/9/1999 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/10/1999 Thứ tư |
5/9/1999 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/10/1999 Thứ năm |
6/9/1999 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/10/1999 Thứ sáu |
7/9/1999 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/10/1999 Thứ bảy |
8/9/1999 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/10/1999 Chủ nhật |
9/9/1999 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/1999 Thứ hai |
10/9/1999 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/1999 Thứ ba |
11/9/1999 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/1999 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
12/9/1999 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/1999 Thứ năm |
13/9/1999 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/1999 Thứ sáu |
14/9/1999 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/1999 Thứ bảy |
15/9/1999 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1999 Chủ nhật |
16/9/1999 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/1999 Thứ hai |
17/9/1999 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/10/1999 Thứ ba |
18/9/1999 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/1999 Thứ tư |
19/9/1999 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/1999 Thứ năm |
20/9/1999 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/1999 Thứ sáu |
21/9/1999 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/1999 Thứ bảy |
22/9/1999 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/10/1999 Chủ nhật Ngày Halloween |
23/9/1999 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/8 |
23 |
24 |
||||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: