Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1998: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1998 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1998, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1998. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1998 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1998: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1998 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1998 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1998
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1998 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Lao Động |
6/4/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/5/1998 Thứ bảy |
7/4/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/5/1998 Chủ nhật |
8/4/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/5/1998 Thứ hai |
9/4/1998 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/5/1998 Thứ ba |
10/4/1998 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/5/1998 Thứ tư |
11/4/1998 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/5/1998 Thứ năm |
12/4/1998 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/5/1998 Thứ sáu |
13/4/1998 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/5/1998 Thứ bảy |
14/4/1998 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/5/1998 Chủ nhật |
15/4/1998 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/5/1998 Thứ hai |
16/4/1998 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/5/1998 Thứ ba |
17/4/1998 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/5/1998 Thứ tư |
18/4/1998 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/5/1998 Thứ năm |
19/4/1998 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/5/1998 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Gia Đình |
20/4/1998 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/5/1998 Thứ bảy |
21/4/1998 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/5/1998 Chủ nhật |
22/4/1998 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/5/1998 Thứ hai |
23/4/1998 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/5/1998 Thứ ba |
24/4/1998 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/5/1998 Thứ tư |
25/4/1998 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/5/1998 Thứ năm |
26/4/1998 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/5/1998 Thứ sáu |
27/4/1998 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/5/1998 Thứ bảy |
28/4/1998 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/5/1998 Chủ nhật |
29/4/1998 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/5/1998 Thứ hai |
30/4/1998 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/5/1998 Thứ ba |
1/5/1998 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/5/1998 Thứ tư |
2/5/1998 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/5/1998 Thứ năm |
3/5/1998 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/5/1998 Thứ sáu |
4/5/1998 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/5/1998 Thứ bảy |
5/5/1998 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
31/5/1998 Chủ nhật |
6/5/1998 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/4 |
7 |
8 |
||||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: