Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1997: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1997 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1997, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1997. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1997 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1997: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1997 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1997 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1997
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1997 Thứ bảy |
2/10/1997 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/11/1997 Chủ nhật |
3/10/1997 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/11/1997 Thứ hai |
4/10/1997 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/11/1997 Thứ ba |
5/10/1997 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/11/1997 Thứ tư |
6/10/1997 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/11/1997 Thứ năm |
7/10/1997 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/11/1997 Thứ sáu |
8/10/1997 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/11/1997 Thứ bảy |
9/10/1997 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/11/1997 Chủ nhật |
10/10/1997 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/11/1997 Thứ hai |
11/10/1997 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/11/1997 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
12/10/1997 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/11/1997 Thứ tư |
13/10/1997 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/11/1997 Thứ năm |
14/10/1997 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/11/1997 Thứ sáu |
15/10/1997 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/11/1997 Thứ bảy |
16/10/1997 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/11/1997 Chủ nhật |
17/10/1997 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/11/1997 Thứ hai |
18/10/1997 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/11/1997 Thứ ba |
19/10/1997 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/1997 Thứ tư |
20/10/1997 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/1997 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
21/10/1997 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/1997 Thứ sáu |
22/10/1997 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/1997 Thứ bảy |
23/10/1997 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/1997 Chủ nhật |
24/10/1997 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/1997 Thứ hai |
25/10/1997 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/11/1997 Thứ ba |
26/10/1997 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/11/1997 Thứ tư |
27/10/1997 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/11/1997 Thứ năm |
28/10/1997 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/11/1997 Thứ sáu |
29/10/1997 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/11/1997 Thứ bảy |
30/10/1997 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/11/1997 Chủ nhật |
1/11/1997 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/10 |
3 |
|||||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: