Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1996: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1996 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1996, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1996. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1996 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1996: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1996 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1996 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1996
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1996 Thứ hai |
14/2/1996 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/4/1996 Thứ ba |
15/2/1996 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/4/1996 Thứ tư |
16/2/1996 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/4/1996 Thứ năm |
17/2/1996 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/4/1996 Thứ sáu |
18/2/1996 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/4/1996 Thứ bảy |
19/2/1996 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/4/1996 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
20/2/1996 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/4/1996 Thứ hai |
21/2/1996 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/4/1996 Thứ ba |
22/2/1996 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/4/1996 Thứ tư |
23/2/1996 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/4/1996 Thứ năm |
24/2/1996 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/4/1996 Thứ sáu |
25/2/1996 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/4/1996 Thứ bảy |
26/2/1996 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/4/1996 Chủ nhật |
27/2/1996 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/4/1996 Thứ hai |
28/2/1996 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/4/1996 Thứ ba |
29/2/1996 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/4/1996 Thứ tư |
30/2/1996 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/4/1996 Thứ năm |
1/3/1996 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/4/1996 Thứ sáu |
2/3/1996 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/4/1996 Thứ bảy |
3/3/1996 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý Tết Hàn Thực |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/4/1996 Chủ nhật |
4/3/1996 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/4/1996 Thứ hai Ngày Trái Đất |
5/3/1996 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/4/1996 Thứ ba |
6/3/1996 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/4/1996 Thứ tư |
7/3/1996 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/4/1996 Thứ năm Ngày Sốt Rét Thế Giới |
8/3/1996 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/4/1996 Thứ sáu |
9/3/1996 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/4/1996 Thứ bảy |
10/3/1996 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/4/1996 Chủ nhật |
11/3/1996 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/4/1996 Thứ hai |
12/3/1996 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/4/1996 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
13/3/1996 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/2 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: