Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1995: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1995 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1995, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1995. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1995 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1995: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1995 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1995 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1995
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1995 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
4/5/1995 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/6/1995 Thứ sáu |
5/5/1995 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/6/1995 Thứ bảy |
6/5/1995 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/6/1995 Chủ nhật |
7/5/1995 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/6/1995 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
8/5/1995 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/6/1995 Thứ ba |
9/5/1995 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/6/1995 Thứ tư |
10/5/1995 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/6/1995 Thứ năm |
11/5/1995 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/6/1995 Thứ sáu |
12/5/1995 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/6/1995 Thứ bảy |
13/5/1995 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/6/1995 Chủ nhật |
14/5/1995 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/6/1995 Thứ hai |
15/5/1995 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/6/1995 Thứ ba |
16/5/1995 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/6/1995 Thứ tư |
17/5/1995 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/6/1995 Thứ năm |
18/5/1995 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/6/1995 Thứ sáu |
19/5/1995 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/6/1995 Thứ bảy |
20/5/1995 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/6/1995 Chủ nhật |
21/5/1995 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/6/1995 Thứ hai |
22/5/1995 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/6/1995 Thứ ba |
23/5/1995 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/6/1995 Thứ tư |
24/5/1995 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/6/1995 Thứ năm |
25/5/1995 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/6/1995 Thứ sáu |
26/5/1995 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/6/1995 Thứ bảy |
27/5/1995 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/6/1995 Chủ nhật |
28/5/1995 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/6/1995 Thứ hai |
29/5/1995 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/6/1995 Thứ ba |
30/5/1995 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/6/1995 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
1/6/1995 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/6/1995 Thứ năm |
2/6/1995 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/6/1995 Thứ sáu |
3/6/1995 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/5 |
5 |
6 |
7 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: