Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1994: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1994 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1994, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1994. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1994 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1994: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1994 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1994 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1994
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1994 Thứ ba |
20/1/1994 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/3/1994 Thứ tư |
21/1/1994 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/3/1994 Thứ năm |
22/1/1994 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/3/1994 Thứ sáu |
23/1/1994 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/3/1994 Thứ bảy |
24/1/1994 Ngày Canh Dần Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/3/1994 Chủ nhật |
25/1/1994 Ngày Tân Mão Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/3/1994 Thứ hai |
26/1/1994 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/3/1994 Thứ ba Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
27/1/1994 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/3/1994 Thứ tư |
28/1/1994 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/3/1994 Thứ năm |
29/1/1994 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/3/1994 Thứ sáu |
30/1/1994 Ngày Bính Thân Tháng Bính Dần Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/3/1994 Thứ bảy |
1/2/1994 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/3/1994 Chủ nhật |
2/2/1994 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/3/1994 Thứ hai Ngày Valentine Trắng |
3/2/1994 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/3/1994 Thứ ba |
4/2/1994 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/3/1994 Thứ tư |
5/2/1994 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/3/1994 Thứ năm |
6/2/1994 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/3/1994 Thứ sáu |
7/2/1994 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/3/1994 Thứ bảy |
8/2/1994 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/3/1994 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
9/2/1994 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/3/1994 Thứ hai |
10/2/1994 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/3/1994 Thứ ba Ngày Nước Thế giới |
11/2/1994 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/3/1994 Thứ tư Ngày Khí tượng Thế giới |
12/2/1994 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/3/1994 Thứ năm |
13/2/1994 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/3/1994 Thứ sáu |
14/2/1994 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/3/1994 Thứ bảy |
15/2/1994 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/3/1994 Chủ nhật |
16/2/1994 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/3/1994 Thứ hai |
17/2/1994 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/3/1994 Thứ ba |
18/2/1994 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/3/1994 Thứ tư |
19/2/1994 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/3/1994 Thứ năm |
20/2/1994 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/1 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
|
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: