Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1993 Thứ tư |
15/7/1993 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/9/1993 Thứ năm Ngày Quốc khánh |
16/7/1993 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/9/1993 Thứ sáu |
17/7/1993 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/9/1993 Thứ bảy |
18/7/1993 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/9/1993 Chủ nhật Ngày Khai Giảng |
19/7/1993 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/9/1993 Thứ hai |
20/7/1993 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/9/1993 Thứ ba |
21/7/1993 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/9/1993 Thứ tư |
22/7/1993 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/9/1993 Thứ năm |
23/7/1993 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/9/1993 Thứ sáu |
24/7/1993 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/9/1993 Thứ bảy |
25/7/1993 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/9/1993 Chủ nhật |
26/7/1993 Ngày Bính Thân Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/9/1993 Thứ hai |
27/7/1993 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/9/1993 Thứ ba |
28/7/1993 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/9/1993 Thứ tư |
29/7/1993 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thân Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/9/1993 Thứ năm |
1/8/1993 Ngày Canh Tý Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/9/1993 Thứ sáu |
2/8/1993 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/9/1993 Thứ bảy |
3/8/1993 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/9/1993 Chủ nhật |
4/8/1993 Ngày Quý Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/9/1993 Thứ hai |
5/8/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/9/1993 Thứ ba |
6/8/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/9/1993 Thứ tư |
7/8/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/9/1993 Thứ năm |
8/8/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/9/1993 Thứ sáu |
9/8/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/9/1993 Thứ bảy |
10/8/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/9/1993 Chủ nhật |
11/8/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/9/1993 Thứ hai |
12/8/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/9/1993 Thứ ba |
13/8/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/9/1993 Thứ tư |
14/8/1993 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/9/1993 Thứ năm |
15/8/1993 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu Ngày Tết Trung thu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/7 |
16 |
17 |
18 |
19 |
||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: