Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1993 Thứ năm |
12/5/1993 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/7/1993 Thứ sáu |
13/5/1993 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/7/1993 Thứ bảy |
14/5/1993 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/7/1993 Chủ nhật |
15/5/1993 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/7/1993 Thứ hai |
16/5/1993 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/7/1993 Thứ ba |
17/5/1993 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/7/1993 Thứ tư |
18/5/1993 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/7/1993 Thứ năm |
19/5/1993 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/7/1993 Thứ sáu |
20/5/1993 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/7/1993 Thứ bảy |
21/5/1993 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/7/1993 Chủ nhật |
22/5/1993 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/7/1993 Thứ hai |
23/5/1993 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/7/1993 Thứ ba |
24/5/1993 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/7/1993 Thứ tư |
25/5/1993 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/7/1993 Thứ năm |
26/5/1993 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/7/1993 Thứ sáu |
27/5/1993 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/7/1993 Thứ bảy |
28/5/1993 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/7/1993 Chủ nhật |
29/5/1993 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/7/1993 Thứ hai |
1/6/1993 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/7/1993 Thứ ba |
2/6/1993 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/7/1993 Thứ tư |
3/6/1993 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/7/1993 Thứ năm |
4/6/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/7/1993 Thứ sáu |
5/6/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/7/1993 Thứ bảy |
6/6/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/7/1993 Chủ nhật |
7/6/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/7/1993 Thứ hai |
8/6/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/7/1993 Thứ ba |
9/6/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/7/1993 Thứ tư |
10/6/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/7/1993 Thứ năm |
11/6/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/7/1993 Thứ sáu |
12/6/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/7/1993 Thứ bảy |
13/6/1993 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/5 |
13 |
14 |
15 |
|||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: