Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1993 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Lao Động |
10/3/1993 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/5/1993 Chủ nhật |
11/3/1993 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/5/1993 Thứ hai |
12/3/1993 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/5/1993 Thứ ba |
13/3/1993 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/5/1993 Thứ tư |
14/3/1993 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/5/1993 Thứ năm |
15/3/1993 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/5/1993 Thứ sáu |
16/3/1993 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/5/1993 Thứ bảy |
17/3/1993 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/5/1993 Chủ nhật |
18/3/1993 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/5/1993 Thứ hai |
19/3/1993 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/5/1993 Thứ ba |
20/3/1993 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/5/1993 Thứ tư |
21/3/1993 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/5/1993 Thứ năm |
22/3/1993 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/5/1993 Thứ sáu |
23/3/1993 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/5/1993 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Gia Đình |
24/3/1993 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/5/1993 Chủ nhật |
25/3/1993 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/5/1993 Thứ hai |
26/3/1993 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/5/1993 Thứ ba |
27/3/1993 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/5/1993 Thứ tư |
28/3/1993 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/5/1993 Thứ năm |
29/3/1993 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/5/1993 Thứ sáu |
1/4/1993 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/5/1993 Thứ bảy |
2/4/1993 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/5/1993 Chủ nhật |
3/4/1993 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/5/1993 Thứ hai |
4/4/1993 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/5/1993 Thứ ba |
5/4/1993 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/5/1993 Thứ tư |
6/4/1993 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/5/1993 Thứ năm |
7/4/1993 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/5/1993 Thứ sáu |
8/4/1993 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/5/1993 Thứ bảy |
9/4/1993 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/5/1993 Chủ nhật |
10/4/1993 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/5/1993 Thứ hai |
11/4/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/3 |
11 |
|||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: