Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1993 Thứ năm |
10/3/1993 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/4/1993 Thứ sáu |
11/3/1993 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/4/1993 Thứ bảy |
12/3/1993 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/4/1993 Chủ nhật |
13/3/1993 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/4/1993 Thứ hai |
14/3/1993 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/4/1993 Thứ ba |
15/3/1993 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/4/1993 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
16/3/1993 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/4/1993 Thứ năm |
17/3/1993 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/4/1993 Thứ sáu |
18/3/1993 Ngày Canh Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/4/1993 Thứ bảy |
19/3/1993 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/4/1993 Chủ nhật |
20/3/1993 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/4/1993 Thứ hai |
21/3/1993 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/4/1993 Thứ ba |
22/3/1993 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/4/1993 Thứ tư |
23/3/1993 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/4/1993 Thứ năm |
24/3/1993 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/4/1993 Thứ sáu |
25/3/1993 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/4/1993 Thứ bảy |
26/3/1993 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/4/1993 Chủ nhật |
27/3/1993 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/4/1993 Thứ hai |
28/3/1993 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/4/1993 Thứ ba |
29/3/1993 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/4/1993 Thứ tư |
30/3/1993 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/4/1993 Thứ năm Ngày Trái Đất |
1/3/1993 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/4/1993 Thứ sáu |
2/3/1993 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/1993 Thứ bảy |
3/3/1993 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu Tết Hàn Thực |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/1993 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
4/3/1993 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/1993 Thứ hai |
5/3/1993 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/1993 Thứ ba |
6/3/1993 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/4/1993 Thứ tư |
7/3/1993 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/4/1993 Thứ năm |
8/3/1993 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/4/1993 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
9/3/1993 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/3 |
11 |
12 |
13 |
|||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: