Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1993: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1993 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1993, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1993. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1993 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1993: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1993 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1993 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1993
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1993 Thứ sáu |
16/8/1993 Ngày Ất Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1993 Thứ bảy |
17/8/1993 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1993 Chủ nhật |
18/8/1993 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1993 Thứ hai |
19/8/1993 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1993 Thứ ba |
20/8/1993 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1993 Thứ tư |
21/8/1993 Ngày Canh Thân Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1993 Thứ năm |
22/8/1993 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/10/1993 Thứ sáu |
23/8/1993 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/10/1993 Thứ bảy |
24/8/1993 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/10/1993 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
25/8/1993 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/10/1993 Thứ hai |
26/8/1993 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/10/1993 Thứ ba |
27/8/1993 Ngày Bính Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/10/1993 Thứ tư |
28/8/1993 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/10/1993 Thứ năm |
29/8/1993 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Dậu Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/10/1993 Thứ sáu |
1/9/1993 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/10/1993 Thứ bảy |
2/9/1993 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/10/1993 Chủ nhật |
3/9/1993 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/10/1993 Thứ hai |
4/9/1993 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/10/1993 Thứ ba |
5/9/1993 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/10/1993 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
6/9/1993 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/10/1993 Thứ năm |
7/9/1993 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/1993 Thứ sáu |
8/9/1993 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/10/1993 Thứ bảy |
9/9/1993 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/10/1993 Chủ nhật |
10/9/1993 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/1993 Thứ hai |
11/9/1993 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/1993 Thứ ba |
12/9/1993 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/1993 Thứ tư |
13/9/1993 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/1993 Thứ năm |
14/9/1993 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/10/1993 Thứ sáu |
15/9/1993 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/1993 Thứ bảy |
16/9/1993 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/1993 Chủ nhật Ngày Halloween |
17/9/1993 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/8 |
17 |
18 |
||||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: