Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1990 » Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1990

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1990: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1990: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1990 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1990, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1990. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1990 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1990: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1990 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1990 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1990

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1990
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Lao Động
7/4/1990
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/5/1990
Thứ tư
8/4/1990
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/5/1990
Thứ năm
9/4/1990
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/5/1990
Thứ sáu
10/4/1990
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/5/1990
Thứ bảy
11/4/1990
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/5/1990
Chủ nhật
12/4/1990
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/5/1990
Thứ hai
13/4/1990
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/5/1990
Thứ ba
14/4/1990
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/5/1990
Thứ tư
15/4/1990
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/5/1990
Thứ năm
16/4/1990
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/5/1990
Thứ sáu
17/4/1990
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/5/1990
Thứ bảy
18/4/1990
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/5/1990
Chủ nhật
19/4/1990
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/5/1990
Thứ hai
20/4/1990
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/5/1990
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Gia Đình
21/4/1990
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/5/1990
Thứ tư
22/4/1990
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/5/1990
Thứ năm
23/4/1990
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/5/1990
Thứ sáu
24/4/1990
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/5/1990
Thứ bảy
25/4/1990
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/5/1990
Chủ nhật
26/4/1990
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/5/1990
Thứ hai
27/4/1990
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/5/1990
Thứ ba
28/4/1990
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/5/1990
Thứ tư
29/4/1990
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/5/1990
Thứ năm
1/5/1990
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/5/1990
Thứ sáu
2/5/1990
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/5/1990
Thứ bảy
3/5/1990
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/5/1990
Chủ nhật
4/5/1990
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/5/1990
Thứ hai
5/5/1990
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/5/1990
Thứ ba
6/5/1990
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/5/1990
Thứ tư
7/5/1990
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

31/5/1990
Thứ năm
8/5/1990
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Canh Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1990
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/4

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 21:08