Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1990: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1990 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1990, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1990. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1990 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1990: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1990 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1990 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1990
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1990 Thứ năm |
6/1/1990 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Khai Hội Chùa Hương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/2/1990 Thứ sáu |
7/1/1990 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/2/1990 Thứ bảy |
8/1/1990 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/2/1990 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
9/1/1990 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/2/1990 Thứ hai |
10/1/1990 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Ngày Vía Thần Tài |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/2/1990 Thứ ba |
11/1/1990 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/2/1990 Thứ tư |
12/1/1990 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/2/1990 Thứ năm |
13/1/1990 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Hội Lim Bắc Ninh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/2/1990 Thứ sáu |
14/1/1990 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/2/1990 Thứ bảy |
15/1/1990 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/2/1990 Chủ nhật |
16/1/1990 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/2/1990 Thứ hai |
17/1/1990 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/2/1990 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
18/1/1990 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/2/1990 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
19/1/1990 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/2/1990 Thứ năm |
20/1/1990 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/2/1990 Thứ sáu |
21/1/1990 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/2/1990 Thứ bảy |
22/1/1990 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/2/1990 Chủ nhật |
23/1/1990 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/2/1990 Thứ hai |
24/1/1990 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/2/1990 Thứ ba |
25/1/1990 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/2/1990 Thứ tư |
26/1/1990 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/2/1990 Thứ năm |
27/1/1990 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/2/1990 Thứ sáu |
28/1/1990 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/2/1990 Thứ bảy |
29/1/1990 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/2/1990 Chủ nhật |
1/2/1990 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1990 Thứ hai |
2/2/1990 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1990 Thứ ba |
3/2/1990 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1990 Thứ tư |
4/2/1990 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/1 |
7 |
8 |
9 |
|||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: