Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1989: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1989 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1989, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1989. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1989 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1989: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1989 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1989 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1989
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1989 Thứ tư |
4/10/1989 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/11/1989 Thứ năm |
5/10/1989 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/11/1989 Thứ sáu |
6/10/1989 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/11/1989 Thứ bảy |
7/10/1989 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/11/1989 Chủ nhật |
8/10/1989 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/11/1989 Thứ hai |
9/10/1989 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/11/1989 Thứ ba |
10/10/1989 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/11/1989 Thứ tư |
11/10/1989 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/11/1989 Thứ năm |
12/10/1989 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/11/1989 Thứ sáu |
13/10/1989 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/11/1989 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
14/10/1989 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/11/1989 Chủ nhật |
15/10/1989 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/11/1989 Thứ hai |
16/10/1989 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/11/1989 Thứ ba |
17/10/1989 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/11/1989 Thứ tư |
18/10/1989 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/11/1989 Thứ năm |
19/10/1989 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/11/1989 Thứ sáu |
20/10/1989 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/11/1989 Thứ bảy |
21/10/1989 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/11/1989 Chủ nhật |
22/10/1989 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/11/1989 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
23/10/1989 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/11/1989 Thứ ba |
24/10/1989 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/11/1989 Thứ tư |
25/10/1989 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/11/1989 Thứ năm |
26/10/1989 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/11/1989 Thứ sáu |
27/10/1989 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/11/1989 Thứ bảy |
28/10/1989 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/11/1989 Chủ nhật |
29/10/1989 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/11/1989 Thứ hai |
30/10/1989 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/11/1989 Thứ ba |
1/11/1989 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/11/1989 Thứ tư |
2/11/1989 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/11/1989 Thứ năm |
3/11/1989 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/10 |
5 |
6 |
7 |
8 |
||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: