Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1989: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1989 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1989, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1989. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1989 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1989: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1989 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1989 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1989
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1989 Chủ nhật Tết Dương Lịch |
24/11/1988 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/1/1989 Thứ hai |
25/11/1988 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/1/1989 Thứ ba |
26/11/1988 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/1/1989 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
27/11/1988 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/1/1989 Thứ năm |
28/11/1988 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/1/1989 Thứ sáu |
29/11/1988 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/1/1989 Thứ bảy |
30/11/1988 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/1/1989 Chủ nhật |
1/12/1988 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/1/1989 Thứ hai |
2/12/1988 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/1/1989 Thứ ba |
3/12/1988 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/1/1989 Thứ tư |
4/12/1988 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/1/1989 Thứ năm |
5/12/1988 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/1/1989 Thứ sáu |
6/12/1988 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/1/1989 Thứ bảy |
7/12/1988 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/1/1989 Chủ nhật |
8/12/1988 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/1/1989 Thứ hai |
9/12/1988 Ngày Bính Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/1/1989 Thứ ba |
10/12/1988 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/1/1989 Thứ tư |
11/12/1988 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/1/1989 Thứ năm |
12/12/1988 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/1/1989 Thứ sáu |
13/12/1988 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/1/1989 Thứ bảy |
14/12/1988 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/1/1989 Chủ nhật |
15/12/1988 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/1/1989 Thứ hai |
16/12/1988 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/1/1989 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
17/12/1988 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/1/1989 Thứ tư |
18/12/1988 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/1/1989 Thứ năm |
19/12/1988 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/1/1989 Thứ sáu |
20/12/1988 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/1/1989 Thứ bảy |
21/12/1988 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/1/1989 Chủ nhật |
22/12/1988 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/1/1989 Thứ hai |
23/12/1988 Ngày Canh Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/1/1989 Thứ ba |
24/12/1988 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/11 |
||||||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: