Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1988 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1988

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1988: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1988: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1988 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1988, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1988. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1988 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1988: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1988 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1988 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1988

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1988
Thứ năm
21/7/1988
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/9/1988
Thứ sáu

Ngày Quốc khánh
22/7/1988
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/9/1988
Thứ bảy
23/7/1988
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/9/1988
Chủ nhật
24/7/1988
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/9/1988
Thứ hai

Ngày Khai Giảng
25/7/1988
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/9/1988
Thứ ba
26/7/1988
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/9/1988
Thứ tư
27/7/1988
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/9/1988
Thứ năm
28/7/1988
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/9/1988
Thứ sáu
29/7/1988
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/9/1988
Thứ bảy
30/7/1988
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/9/1988
Chủ nhật
1/8/1988
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/9/1988
Thứ hai
2/8/1988
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/9/1988
Thứ ba
3/8/1988
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/9/1988
Thứ tư
4/8/1988
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/9/1988
Thứ năm
5/8/1988
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/9/1988
Thứ sáu
6/8/1988
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/9/1988
Thứ bảy
7/8/1988
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/9/1988
Chủ nhật
8/8/1988
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/9/1988
Thứ hai
9/8/1988
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/9/1988
Thứ ba
10/8/1988
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/9/1988
Thứ tư
11/8/1988
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/9/1988
Thứ năm
12/8/1988
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/9/1988
Thứ sáu
13/8/1988
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/9/1988
Thứ bảy
14/8/1988
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/9/1988
Chủ nhật
15/8/1988
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Ngày Tết Trung thu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/9/1988
Thứ hai
16/8/1988
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/9/1988
Thứ ba
17/8/1988
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/9/1988
Thứ tư
18/8/1988
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/9/1988
Thứ năm
19/8/1988
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/9/1988
Thứ sáu
20/8/1988
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1988
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/7

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/8

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 03:02