Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1988 » Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1988

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1988: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1988: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1988 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1988, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1988. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1988 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1988: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1988 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1988 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1988

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1988
Thứ hai
14/12/1987
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/2/1988
Thứ ba
15/12/1987
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/2/1988
Thứ tư
16/12/1987
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/2/1988
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới
17/12/1987
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/2/1988
Thứ sáu
18/12/1987
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/2/1988
Thứ bảy
19/12/1987
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/2/1988
Chủ nhật
20/12/1987
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/2/1988
Thứ hai
21/12/1987
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/2/1988
Thứ ba
22/12/1987
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/2/1988
Thứ tư
23/12/1987
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Tết Ông Công Ông Táo

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/2/1988
Thứ năm
24/12/1987
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/2/1988
Thứ sáu
25/12/1987
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/2/1988
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới
26/12/1987
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/2/1988
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
27/12/1987
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/2/1988
Thứ hai
28/12/1987
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/2/1988
Thứ ba
29/12/1987
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/2/1988
Thứ tư
1/1/1988
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/2/1988
Thứ năm
2/1/1988
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/2/1988
Thứ sáu
3/1/1988
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/2/1988
Thứ bảy
4/1/1988
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/2/1988
Chủ nhật
5/1/1988
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/2/1988
Thứ hai
6/1/1988
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Khai Hội Chùa Hương

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/2/1988
Thứ ba
7/1/1988
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/2/1988
Thứ tư
8/1/1988
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/2/1988
Thứ năm
9/1/1988
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/2/1988
Thứ sáu
10/1/1988
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Ngày Vía Thần Tài

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/2/1988
Thứ bảy
11/1/1988
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/2/1988
Chủ nhật
12/1/1988
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

29/2/1988
Thứ hai
13/1/1988
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thìn

Hội Lim Bắc Ninh

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1988
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/12

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/1/1988

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 23:53