Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1985 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1985
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1985 Thứ hai |
12/2/1985 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/4/1985 Thứ ba |
13/2/1985 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/4/1985 Thứ tư |
14/2/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/4/1985 Thứ năm |
15/2/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/4/1985 Thứ sáu |
16/2/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/4/1985 Thứ bảy |
17/2/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/4/1985 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
18/2/1985 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/4/1985 Thứ hai |
19/2/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/4/1985 Thứ ba |
20/2/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/4/1985 Thứ tư |
21/2/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/4/1985 Thứ năm |
22/2/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/4/1985 Thứ sáu |
23/2/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/4/1985 Thứ bảy |
24/2/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/4/1985 Chủ nhật |
25/2/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/4/1985 Thứ hai |
26/2/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/4/1985 Thứ ba |
27/2/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/4/1985 Thứ tư |
28/2/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/4/1985 Thứ năm |
29/2/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/4/1985 Thứ sáu |
30/2/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/4/1985 Thứ bảy |
1/3/1985 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/4/1985 Chủ nhật |
2/3/1985 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/4/1985 Thứ hai Ngày Trái Đất |
3/3/1985 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu Tết Hàn Thực |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/4/1985 Thứ ba |
4/3/1985 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/4/1985 Thứ tư |
5/3/1985 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/4/1985 Thứ năm Ngày Sốt Rét Thế Giới |
6/3/1985 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/4/1985 Thứ sáu |
7/3/1985 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/4/1985 Thứ bảy |
8/3/1985 Ngày Bính Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/4/1985 Chủ nhật |
9/3/1985 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/4/1985 Thứ hai |
10/3/1985 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/4/1985 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
11/3/1985 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/2 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: