Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1979 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1979

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1979: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1979: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1979 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1979, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1979. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1979 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1979: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1979 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1979 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1979

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1979
Chủ nhật
5/3/1979
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/4/1979
Thứ hai
6/3/1979
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/4/1979
Thứ ba
7/3/1979
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/4/1979
Thứ tư
8/3/1979
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/4/1979
Thứ năm
9/3/1979
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/4/1979
Thứ sáu
10/3/1979
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/4/1979
Thứ bảy

Ngày Sức khỏe Thế giới
11/3/1979
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/4/1979
Chủ nhật
12/3/1979
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/4/1979
Thứ hai
13/3/1979
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/4/1979
Thứ ba
14/3/1979
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/4/1979
Thứ tư
15/3/1979
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/4/1979
Thứ năm
16/3/1979
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/4/1979
Thứ sáu
17/3/1979
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/4/1979
Thứ bảy
18/3/1979
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/4/1979
Chủ nhật
19/3/1979
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/4/1979
Thứ hai
20/3/1979
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/4/1979
Thứ ba
21/3/1979
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/4/1979
Thứ tư
22/3/1979
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/4/1979
Thứ năm
23/3/1979
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/4/1979
Thứ sáu
24/3/1979
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/4/1979
Thứ bảy
25/3/1979
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/4/1979
Chủ nhật

Ngày Trái Đất
26/3/1979
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/4/1979
Thứ hai
27/3/1979
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/4/1979
Thứ ba
28/3/1979
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/4/1979
Thứ tư

Ngày Sốt Rét Thế Giới
29/3/1979
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/4/1979
Thứ năm
1/4/1979
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/4/1979
Thứ sáu
2/4/1979
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/4/1979
Thứ bảy
3/4/1979
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/4/1979
Chủ nhật
4/4/1979
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Tết Thanh Minh

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/4/1979
Thứ hai

Ngày Thống Nhất Đất Nước
5/4/1979
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1979
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/3

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/4

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 09/11/2024 01:00