Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1977: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1977 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1977, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1977. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1977 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1977: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1977 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1977 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1977
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1977 Thứ bảy |
19/8/1977 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/10/1977 Chủ nhật |
20/8/1977 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/10/1977 Thứ hai |
21/8/1977 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/10/1977 Thứ ba |
22/8/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/10/1977 Thứ tư |
23/8/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/10/1977 Thứ năm |
24/8/1977 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/10/1977 Thứ sáu |
25/8/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/10/1977 Thứ bảy |
26/8/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/10/1977 Chủ nhật |
27/8/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/10/1977 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
28/8/1977 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/10/1977 Thứ ba |
29/8/1977 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/10/1977 Thứ tư |
30/8/1977 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/10/1977 Thứ năm |
1/9/1977 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/10/1977 Thứ sáu |
2/9/1977 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/10/1977 Thứ bảy |
3/9/1977 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/10/1977 Chủ nhật |
4/9/1977 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/10/1977 Thứ hai |
5/9/1977 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/10/1977 Thứ ba |
6/9/1977 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/10/1977 Thứ tư |
7/9/1977 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/1977 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
8/9/1977 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/10/1977 Thứ sáu |
9/9/1977 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/10/1977 Thứ bảy |
10/9/1977 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/10/1977 Chủ nhật |
11/9/1977 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/10/1977 Thứ hai |
12/9/1977 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/10/1977 Thứ ba |
13/9/1977 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/10/1977 Thứ tư |
14/9/1977 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/10/1977 Thứ năm |
15/9/1977 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/10/1977 Thứ sáu |
16/9/1977 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/10/1977 Thứ bảy |
17/9/1977 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/10/1977 Chủ nhật |
18/9/1977 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/10/1977 Thứ hai Ngày Halloween |
19/9/1977 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/8 |
20 |
|||||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: