Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1975: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1975 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1975, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1975. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1975 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1975: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1975 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1975 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1975
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1975 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
22/4/1975 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/6/1975 Thứ hai |
23/4/1975 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/6/1975 Thứ ba |
24/4/1975 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/6/1975 Thứ tư |
25/4/1975 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/6/1975 Thứ năm Ngày Môi trường Thế giới |
26/4/1975 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/6/1975 Thứ sáu |
27/4/1975 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/6/1975 Thứ bảy |
28/4/1975 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/6/1975 Chủ nhật |
29/4/1975 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/6/1975 Thứ hai |
30/4/1975 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/6/1975 Thứ ba |
1/5/1975 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/6/1975 Thứ tư |
2/5/1975 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/6/1975 Thứ năm |
3/5/1975 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/6/1975 Thứ sáu |
4/5/1975 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/6/1975 Thứ bảy |
5/5/1975 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão Tết Đoan Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/6/1975 Chủ nhật |
6/5/1975 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/6/1975 Thứ hai |
7/5/1975 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/6/1975 Thứ ba |
8/5/1975 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/6/1975 Thứ tư |
9/5/1975 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/6/1975 Thứ năm |
10/5/1975 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/6/1975 Thứ sáu |
11/5/1975 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/6/1975 Thứ bảy |
12/5/1975 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/6/1975 Chủ nhật |
13/5/1975 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/6/1975 Thứ hai |
14/5/1975 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/6/1975 Thứ ba |
15/5/1975 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/6/1975 Thứ tư |
16/5/1975 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/6/1975 Thứ năm |
17/5/1975 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/6/1975 Thứ sáu |
18/5/1975 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/6/1975 Thứ bảy Ngày Gia Đình Việt Nam |
19/5/1975 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/6/1975 Chủ nhật |
20/5/1975 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/6/1975 Thứ hai |
21/5/1975 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/4 |
||||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: