Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1974: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1974 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1974, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1974. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1974 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1974: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1974 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1974 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1974
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1974 Thứ tư Ngày Quốc Tế Lao Động |
10/4/1974 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/5/1974 Thứ năm |
11/4/1974 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/5/1974 Thứ sáu |
12/4/1974 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/5/1974 Thứ bảy |
13/4/1974 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/5/1974 Chủ nhật |
14/4/1974 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/5/1974 Thứ hai |
15/4/1974 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/5/1974 Thứ ba |
16/4/1974 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/5/1974 Thứ tư |
17/4/1974 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/5/1974 Thứ năm |
18/4/1974 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/5/1974 Thứ sáu |
19/4/1974 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/5/1974 Thứ bảy |
20/4/1974 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/5/1974 Chủ nhật |
21/4/1974 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/5/1974 Thứ hai |
22/4/1974 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/5/1974 Thứ ba |
23/4/1974 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/5/1974 Thứ tư Ngày Quốc Tế Gia Đình |
24/4/1974 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/5/1974 Thứ năm |
25/4/1974 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/5/1974 Thứ sáu |
26/4/1974 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/5/1974 Thứ bảy |
27/4/1974 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/5/1974 Chủ nhật |
28/4/1974 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/5/1974 Thứ hai |
29/4/1974 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/5/1974 Thứ ba |
30/4/1974 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/5/1974 Thứ tư |
1/4/1974 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/5/1974 Thứ năm |
2/4/1974 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/5/1974 Thứ sáu |
3/4/1974 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/5/1974 Thứ bảy |
4/4/1974 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần Tết Thanh Minh |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/5/1974 Chủ nhật |
5/4/1974 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/5/1974 Thứ hai |
6/4/1974 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/5/1974 Thứ ba |
7/4/1974 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/5/1974 Thứ tư |
8/4/1974 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/5/1974 Thứ năm |
9/4/1974 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/5/1974 Thứ sáu |
10/4/1974 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/4 |
11 |
12 |
13 |
14 |
||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: