Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1974: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1974 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1974, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1974. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1974 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1974: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1974 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1974 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1974
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1974 Thứ sáu |
8/2/1974 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/3/1974 Thứ bảy |
9/2/1974 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/3/1974 Chủ nhật |
10/2/1974 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/3/1974 Thứ hai |
11/2/1974 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/3/1974 Thứ ba |
12/2/1974 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/3/1974 Thứ tư |
13/2/1974 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/3/1974 Thứ năm |
14/2/1974 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/3/1974 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
15/2/1974 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/3/1974 Thứ bảy |
16/2/1974 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/3/1974 Chủ nhật |
17/2/1974 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/3/1974 Thứ hai |
18/2/1974 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/3/1974 Thứ ba |
19/2/1974 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/3/1974 Thứ tư |
20/2/1974 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/3/1974 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
21/2/1974 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/3/1974 Thứ sáu |
22/2/1974 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/3/1974 Thứ bảy |
23/2/1974 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/3/1974 Chủ nhật |
24/2/1974 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/3/1974 Thứ hai |
25/2/1974 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/3/1974 Thứ ba |
26/2/1974 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/3/1974 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
27/2/1974 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/3/1974 Thứ năm |
28/2/1974 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/3/1974 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
29/2/1974 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/3/1974 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
30/2/1974 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mão Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/3/1974 Chủ nhật |
1/3/1974 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/3/1974 Thứ hai |
2/3/1974 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/3/1974 Thứ ba |
3/3/1974 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Dần Tết Hàn Thực |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/3/1974 Thứ tư |
4/3/1974 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/3/1974 Thứ năm |
5/3/1974 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/3/1974 Thứ sáu |
6/3/1974 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/3/1974 Thứ bảy |
7/3/1974 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/3/1974 Chủ nhật |
8/3/1974 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/2 |
9 |
10 |
||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: