Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1974: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1974 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1974, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1974. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1974 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1974: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1974 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1974 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1974
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1974 Thứ ba |
16/8/1974 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1974 Thứ tư |
17/8/1974 Ngày Bính Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1974 Thứ năm |
18/8/1974 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1974 Thứ sáu |
19/8/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1974 Thứ bảy |
20/8/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1974 Chủ nhật |
21/8/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1974 Thứ hai |
22/8/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/10/1974 Thứ ba |
23/8/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/10/1974 Thứ tư |
24/8/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/10/1974 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
25/8/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/10/1974 Thứ sáu |
26/8/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/10/1974 Thứ bảy |
27/8/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/10/1974 Chủ nhật |
28/8/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/10/1974 Thứ hai |
29/8/1974 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Dậu Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/10/1974 Thứ ba |
1/9/1974 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/10/1974 Thứ tư |
2/9/1974 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/10/1974 Thứ năm |
3/9/1974 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/10/1974 Thứ sáu |
4/9/1974 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/10/1974 Thứ bảy |
5/9/1974 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/10/1974 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
6/9/1974 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/10/1974 Thứ hai |
7/9/1974 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/1974 Thứ ba |
8/9/1974 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/10/1974 Thứ tư |
9/9/1974 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/10/1974 Thứ năm |
10/9/1974 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/1974 Thứ sáu |
11/9/1974 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/1974 Thứ bảy |
12/9/1974 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/1974 Chủ nhật |
13/9/1974 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/1974 Thứ hai |
14/9/1974 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/10/1974 Thứ ba |
15/9/1974 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/1974 Thứ tư |
16/9/1974 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/1974 Thứ năm Ngày Halloween |
17/9/1974 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/8 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
|
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: