Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1973 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1973

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1973: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1973: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1973 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1973, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1973. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1973 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1973: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1973 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1973 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1973

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1973
Chủ nhật
28/2/1973
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/4/1973
Thứ hai
29/2/1973
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/4/1973
Thứ ba
1/3/1973
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/4/1973
Thứ tư
2/3/1973
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/4/1973
Thứ năm
3/3/1973
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Tết Hàn Thực

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/4/1973
Thứ sáu
4/3/1973
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/4/1973
Thứ bảy

Ngày Sức khỏe Thế giới
5/3/1973
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/4/1973
Chủ nhật
6/3/1973
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/4/1973
Thứ hai
7/3/1973
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/4/1973
Thứ ba
8/3/1973
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/4/1973
Thứ tư
9/3/1973
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/4/1973
Thứ năm
10/3/1973
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/4/1973
Thứ sáu
11/3/1973
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/4/1973
Thứ bảy
12/3/1973
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/4/1973
Chủ nhật
13/3/1973
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/4/1973
Thứ hai
14/3/1973
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/4/1973
Thứ ba
15/3/1973
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/4/1973
Thứ tư
16/3/1973
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/4/1973
Thứ năm
17/3/1973
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/4/1973
Thứ sáu
18/3/1973
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/4/1973
Thứ bảy
19/3/1973
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/4/1973
Chủ nhật

Ngày Trái Đất
20/3/1973
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/4/1973
Thứ hai
21/3/1973
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/4/1973
Thứ ba
22/3/1973
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/4/1973
Thứ tư

Ngày Sốt Rét Thế Giới
23/3/1973
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/4/1973
Thứ năm
24/3/1973
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/4/1973
Thứ sáu
25/3/1973
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/4/1973
Thứ bảy
26/3/1973
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/4/1973
Chủ nhật
27/3/1973
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/4/1973
Thứ hai

Ngày Thống Nhất Đất Nước
28/3/1973
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1973
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/2

2

29

3

1/3

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 22:37