Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1973: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1973 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1973, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1973. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1973 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1973: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1973 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1973 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1973
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1973 Thứ hai |
6/9/1973 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/10/1973 Thứ ba |
7/9/1973 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/10/1973 Thứ tư |
8/9/1973 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/10/1973 Thứ năm |
9/9/1973 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/10/1973 Thứ sáu |
10/9/1973 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/10/1973 Thứ bảy |
11/9/1973 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/10/1973 Chủ nhật |
12/9/1973 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/10/1973 Thứ hai |
13/9/1973 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/10/1973 Thứ ba |
14/9/1973 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/10/1973 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
15/9/1973 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/10/1973 Thứ năm |
16/9/1973 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/10/1973 Thứ sáu |
17/9/1973 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/10/1973 Thứ bảy |
18/9/1973 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/10/1973 Chủ nhật |
19/9/1973 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/10/1973 Thứ hai |
20/9/1973 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/10/1973 Thứ ba |
21/9/1973 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/10/1973 Thứ tư |
22/9/1973 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/10/1973 Thứ năm |
23/9/1973 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/10/1973 Thứ sáu |
24/9/1973 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/10/1973 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
25/9/1973 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/10/1973 Chủ nhật |
26/9/1973 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/10/1973 Thứ hai |
27/9/1973 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/10/1973 Thứ ba |
28/9/1973 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/10/1973 Thứ tư |
29/9/1973 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/10/1973 Thứ năm |
30/9/1973 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/10/1973 Thứ sáu |
1/10/1973 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/10/1973 Thứ bảy |
2/10/1973 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/10/1973 Chủ nhật |
3/10/1973 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/10/1973 Thứ hai |
4/10/1973 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/10/1973 Thứ ba |
5/10/1973 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
31/10/1973 Thứ tư Ngày Halloween |
6/10/1973 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/9 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: