Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1971: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1971 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1971, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1971. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1971 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1971: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1971 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1971 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1971
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1971 Thứ hai |
14/9/1971 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/11/1971 Thứ ba |
15/9/1971 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/11/1971 Thứ tư |
16/9/1971 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/11/1971 Thứ năm |
17/9/1971 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/11/1971 Thứ sáu |
18/9/1971 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/11/1971 Thứ bảy |
19/9/1971 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/11/1971 Chủ nhật |
20/9/1971 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/11/1971 Thứ hai |
21/9/1971 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/11/1971 Thứ ba |
22/9/1971 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/11/1971 Thứ tư |
23/9/1971 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/11/1971 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
24/9/1971 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/11/1971 Thứ sáu |
25/9/1971 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/11/1971 Thứ bảy |
26/9/1971 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/11/1971 Chủ nhật |
27/9/1971 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/11/1971 Thứ hai |
28/9/1971 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/11/1971 Thứ ba |
29/9/1971 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/11/1971 Thứ tư |
30/9/1971 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/11/1971 Thứ năm |
1/10/1971 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/11/1971 Thứ sáu |
2/10/1971 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/11/1971 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
3/10/1971 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/11/1971 Chủ nhật |
4/10/1971 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/11/1971 Thứ hai |
5/10/1971 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/11/1971 Thứ ba |
6/10/1971 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/11/1971 Thứ tư |
7/10/1971 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/11/1971 Thứ năm |
8/10/1971 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/11/1971 Thứ sáu |
9/10/1971 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/11/1971 Thứ bảy |
10/10/1971 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/11/1971 Chủ nhật |
11/10/1971 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/11/1971 Thứ hai |
12/10/1971 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/11/1971 Thứ ba |
13/10/1971 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/9 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: